THIẾT BỊ SINH ĐỊA HÓA
STT |
Tên, đặc điểm, ký hiệu TSCĐ |
Nước Sản Xuất |
PHÒNG TIẾP NHẬN |
Số Lượng |
Năm đưa vào sử dụng |
1 |
Máy in 3D trọn bộ |
|
Địa chất |
1 |
2022 |
2 |
Máy thổi bột |
|
Địa Chất |
1 |
2022 |
3 |
Bộ thiết bị và dụng cụ xử lý mẫu địa chất phụ vụ nghiên cứu và trưng bày (Airscriber set), bao gồm |
|
Địa Chất |
1 |
2022 |
4 |
Máy tính sách tay cấu hình cao MSI Gaming GE 76 |
|
Quản lý BST |
1 |
2021 |
5 |
Máy ảnh Nikon D850 + Kit 24-120 |
|
Quản lý BST |
1 |
2021 |
6 |
Bàn trưng bày X600 ND-RC6008 |
|
Quản lý BST |
1 |
2021 |
7 |
Bàn Trưng bày G450 NA 450 |
|
Quản lý BST |
1 |
2021 |
8 |
Máy Photo copy Ricon M2701 |
|
TT PĐ |
1 |
2021 |
9 |
Máy Hút ẩm Công nghiệp HM - 1500DN |
|
TT PĐ |
1 |
2021 |
10 |
Máy Hút ẩm Công nghiệp HM - 630 EB |
|
TT PĐ |
1 |
2021 |
11 |
Điều hòa nhiệt độ 1 chiều: Sumikura 18.000BTU |
|
TT PĐ |
2 |
2021 |
12 |
Cũi nhốt động vật di động |
Xuất xứ: Đức |
TT PĐ |
1 |
2021 |
13 |
Xe đẩy di chuyển động vật cấp cứu |
Xuất xứ: Đức |
TT PĐ |
1 |
2021 |
14 |
Bàn khám động vật di động |
Xuất xứ: Đức |
TT PĐ |
1 |
2021 |
15 |
Máy đo huyết áp động vật |
Xuất xứ: Đức |
TT PĐ |
1 |
2021 |
16 |
Chiếu điện sưởi ấm động vật nhỏ |
Xuất xứ: Đức |
TT PĐ |
1 |
2021 |
17 |
Thân máy ảnh Canon 1DX III |
Nhật |
QLTH |
1 |
2021 |
18 |
Máy in HP đa năng M428 fnd |
|
BGĐ |
1 |
2021 |
19 |
Máy khuấy từ ra nhiệt ARE VELP - Italy S/N: 637325 |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
20 |
Thiết bị trộn ủ nhiệt Thermomixer F1.5 Eppendorf – Đức S/N: 5384LP509840 |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
21 |
Máy ly tâm hiệu năng cao Sorvall LYNX 6000 Thermo Electron LED S/N: 43046520 |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
22 |
Máy ủ nhiệt khô6886-DB Corning S/N: BJ18CAJ0000341 |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
23 |
Hệ thống điện di biến tính VS20WAVEDGGEKIT Cleaver Scientific - Anh S/N: 27215100007 |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
24 |
Tủ thao tác PCR PCR-4A1 Esco - Indonesia S/N: 2022-192974 |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
25 |
Máy điện di mao quản Qiaxcel Advanced Zollner Electronics GmbH - Thụy sỹ |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
26 |
Máy cô ly tâm mẫu chân không DNA 130 - 230 Thermo Fisher Scientific S/N: 1155165501221222, 1155165401221222 |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
27 |
Máy ly tâm thường 6766-HS Corning S/N: 000022333000 |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
28 |
Tủ ấm lắc SHKE6000-1CE Thermo Scientific S/N: 300536070 |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
29 |
Tủ ấm CO2 nuôi cấy tế bào có tiệt trùng 371, Thermo Fisher Scientific S/N: 300528790 |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
30 |
Máy ly tâm lạnh, 24 ống 1.5/2ml, Sorvall Legend Micro 21R, Thermo Fisher Scientific S/N: 43015570 |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
31 |
Máy lắc VORTEX ARGOlab MIX Giorgio Bormac - Italia S/N: VB225AR0006770 |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
32 |
Máy đo PH ST5000-F Ohaus – Trung Quốc S/N: 21480050 |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
33 |
Thiết bị định lượng Acid Nuclcic và protein, Qubit 4 Fluorometer ,Invitrogen/Thermo Fisher Scientific - Singapore |
|
TT Phân tích GĐ |
1 |
2023 |
34 |
Tủ sấy UN55 Memmert – Đức |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
35 |
Máy gây mê động vật LAPD1000 |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
36 |
Bàn mổ động vật Eickemeyer 601560 |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
37 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Eickemeyer 517020 |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
38 |
Bộ kính lúp phẫu thuật Eickemeyer 310600 |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
39 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình động vật Eickemeyer 188000 |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
40 |
Bộ dụng cụ và dây cấy ghép xương động vật Eickemeyer 188030 |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
41 |
Giá để đồ di động Eickemeyer 625095 |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
42 |
Máy cất nước 2 lần AQUATRON |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |
43 |
Nồi hấp tiệt trùng HVP-50 |
|
TT PĐ |
1 |
2023 |